
Những thuật ngữ thường gặp trong kem chống nắng và cách hiểu đúng
I. Vì sao cần hiểu thuật ngữ khi chọn kem chống nắng?
Kem chống nắng là một phần không thể thiếu trong chu trình chăm sóc da. Tuy nhiên, có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn trên nhãn sản phẩm mà người tiêu dùng dễ bỏ qua. Việc hiểu rõ ý nghĩa giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với loại da, nhu cầu sử dụng và môi trường sống.
II. Các thuật ngữ thường gặp trong kem chống nắng và ý nghĩa
1. SPF là gì?
SPF (Sun Protection Factor) cho biết khả năng chống lại tia UVB – tia gây cháy nắng, ung thư da.
Ví dụ: SPF 30 bảo vệ da khỏi 97% tia UVB, SPF 50 khoảng 98%.
Gợi ý: Sử dụng kem chống nắng có SPF từ 30–50 hằng ngày.
2. PA++ nghĩa là gì?
PA (Protection Grade of UVA) thể hiện khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA – tác nhân gây lão hóa, nám, sạm da.
Mức độ:
PA+: chống UVA yếu
PA++ đến PA++++: chống UVA càng mạnh
Gợi ý: ại Việt Nam, nên chọn PA+++ trở lên.
3. Broad Spectrum là gì?
Nghĩa là sản phẩm có khả năng chống nắng phổ rộng: chống cả tia UVA lẫn UVB.
Luôn tìm sản phẩm có ghi "Broad Spectrum" để bảo vệ da toàn diện.
4. Kem chống nắng vật lý và hóa học
Vật lý (Physical/Mineral sunscreen): Zinc Oxide, Titanium Dioxide. Dịu nhẹ, ít kích ứng, thích hợp da nhạy cảm.
Hóa học (Chemical sunscreen): Avobenzone, Octinoxate... Thấm nhanh, mỏng nhẹ, dễ dùng dưới makeup.
Lai (Hybrid): kết hợp cả hai loại – đang rất phổ biến hiện nay.
5. Non-comedogenic
Là sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông, không làm nổi mụn.
Quan trọng với da dầu, da mụn.
6. Oil-free & Matte Finish
Oil-free: không chứa dầu, hạn chế bóng nhờn.
Matte finish: hiệu ứng lì, phù hợp cho người da dầu, dễ đổ mồ hôi.
7. Water-resistant / Waterproof
Khả năng chống trôi khi tiếp xúc với nước/mồ hôi.
“Water-resistant” ~40 phút | “Very water-resistant” ~80 phút.
Lưu ý: Dù chống nước, vẫn cần thoa lại sau 2 giờ hoặc sau khi bơi/lau mặt.
8. Fragrance-free / Alcohol-free
Không chứa hương liệu/cồn – giảm khả năng kích ứng, phù hợp da nhạy cảm.
III. Gợi ý cách chọn kem chống nắng theo loại da
Loại da | Ưu tiên chọn |
---|---|
Da dầu | Oil-free, non-comedogenic, matte finish |
Da khô | Có dưỡng ẩm: chứa HA, Glycerin |
Da nhạy cảm | Physical sunscreen, không hương liệu |
Da mụn | Non-comedogenic, không cồn, ít thành phần gây kích ứng |
IV. Kết luận
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trên kem chống nắng không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, mà còn giúp bảo vệ da toàn diện trước tác hại từ ánh nắng mặt trời. Hãy trở thành người tiêu dùng thông thái, không chỉ chọn "SPF cao", mà còn chọn "đúng công thức – đúng loại da – đúng môi trường sử dụng".